中文 Trung Quốc
種
种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống
loài
loại
loại
loại đối với loại, loại, sắp xếp
種 种 phát âm tiếng Việt:
[zhong3]
Giải thích tiếng Anh
seed
species
kind
type
classifier for types, kinds, sorts
種 种
種仁 种仁
種公畜 种公畜
種塊 种块
種姓 种姓
種姓制 种姓制