中文 Trung Quốc
種仁
种仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống hạt nhân
種仁 种仁 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
seed kernel
種公畜 种公畜
種地 种地
種塊 种块
種姓制 种姓制
種姓製度 种姓制度
種子 种子