中文 Trung Quốc
種塊
种块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống củ
種塊 种块 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
seed tuber
種姓 种姓
種姓制 种姓制
種姓製度 种姓制度
種子島 种子岛
種子植物 种子植物
種子選手 种子选手