中文 Trung Quốc
種
种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống
loài
loại
loại
loại đối với loại, loại, sắp xếp
trồng
để phát triển
để trồng
種 种 phát âm tiếng Việt:
[zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to plant
to grow
to cultivate
種仁 种仁
種公畜 种公畜
種地 种地
種姓 种姓
種姓制 种姓制
種姓製度 种姓制度