中文 Trung Quốc
種公畜
种公畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stud
nữ sinh sản cổ phiếu (của loài động vật)
種公畜 种公畜 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 gong1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
stud
male breeding stock (of animal species)
種地 种地
種塊 种块
種姓 种姓
種姓製度 种姓制度
種子 种子
種子島 种子岛