中文 Trung Quốc
稟
禀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo (để một cấp trên)
Để đưa cho
đến phú cho
để nhận được
đơn khởi kiện
稟 禀 phát âm tiếng Việt:
[bing3]
Giải thích tiếng Anh
to make a report (to a superior)
to give
to endow
to receive
petition
稟告 禀告
稟報 禀报
稟復 禀复
稟承 禀承
稟賦 禀赋
稠 稠