中文 Trung Quốc
稟承
禀承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 秉承 [bing3 cheng2]
稟承 禀承 phát âm tiếng Việt:
[bing3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 秉承[bing3 cheng2]
稟賦 禀赋
稠 稠
稠密 稠密
稨豆 稨豆
稬 糯
稭 秸