中文 Trung Quốc
稟賦
禀赋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài trợ tự nhiên
Quà tặng
稟賦 禀赋 phát âm tiếng Việt:
[bing3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
natural endowment
gift
稠 稠
稠密 稠密
稨 稨
稬 糯
稭 秸
種 种