中文 Trung Quốc
稟復
禀复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo trở lại (cho một cấp trên)
稟復 禀复 phát âm tiếng Việt:
[bing3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to report back (to a superior)
稟性 禀性
稟承 禀承
稟賦 禀赋
稠密 稠密
稨 稨
稨豆 稨豆