中文 Trung Quốc
稠
稠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày đặc
đông đúc
dày
nhiều
稠 稠 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
dense
crowded
thick
many
稠密 稠密
稨 稨
稨豆 稨豆
稭 秸
種 种
種 种