中文 Trung Quốc
稜鏡
棱镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng kính
lăng trụ ống kính
稜鏡 棱镜 phát âm tiếng Việt:
[leng2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
prism
prismatic lens
稞 稞
稟 禀
稟告 禀告
稟復 禀复
稟性 禀性
稟承 禀承