中文 Trung Quốc
稞
稞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lúa mì)
稞 稞 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
(wheat)
稟 禀
稟告 禀告
稟報 禀报
稟性 禀性
稟承 禀承
稟賦 禀赋