中文 Trung Quốc
稜錐
棱锥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim tự tháp (hình học)
稜錐 棱锥 phát âm tiếng Việt:
[leng2 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
pyramid (geometry)
稜鏡 棱镜
稞 稞
稟 禀
稟報 禀报
稟復 禀复
稟性 禀性