中文 Trung Quốc
稜柱
棱柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng kính
稜柱 棱柱 phát âm tiếng Việt:
[leng2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
prism
稜臺 棱台
稜角 棱角
稜錐 棱锥
稞 稞
稟 禀
稟告 禀告