中文 Trung Quốc
稜臺
棱台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng kính
稜臺 棱台 phát âm tiếng Việt:
[leng2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
prism
稜角 棱角
稜錐 棱锥
稜鏡 棱镜
稟 禀
稟告 禀告
稟報 禀报