中文 Trung Quốc
稍息
稍息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đứng thoải mái! (quân sự)
Đài Loan pr. [shao1 xi1]
稍息 稍息 phát âm tiếng Việt:
[shao4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Stand at ease! (military)
Taiwan pr. [shao1 xi1]
稍早 稍早
稍早時 稍早时
稍異 稍异
稍等 稍等
稍縱即逝 稍纵即逝
稍許 稍许