中文 Trung Quốc
稍異
稍异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác nhau một chút
稍異 稍异 phát âm tiếng Việt:
[shao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
differing slightly
稍稍 稍稍
稍等 稍等
稍縱即逝 稍纵即逝
稑 稑
稔 稔
稗 稗