中文 Trung Quốc
稍縱即逝
稍纵即逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu trú tạm thời
Thái
稍縱即逝 稍纵即逝 phát âm tiếng Việt:
[shao1 zong4 ji2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
transient
fleeting
稍許 稍许
稑 稑
稔 稔
稙 稙
稚 稚
稚女 稚女