中文 Trung Quốc
稍早時
稍早时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chút trước đó
稍早時 稍早时 phát âm tiếng Việt:
[shao1 zao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
a little earlier
稍異 稍异
稍稍 稍稍
稍等 稍等
稍許 稍许
稑 稑
稔 稔