中文 Trung Quốc
稍等
稍等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ một chút thời gian
稍等 稍等 phát âm tiếng Việt:
[shao1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
to wait a moment
稍縱即逝 稍纵即逝
稍許 稍许
稑 稑
稗 稗
稙 稙
稚 稚