中文 Trung Quốc
稌
稌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo nếp
稌 稌 phát âm tiếng Việt:
[tu2]
Giải thích tiếng Anh
sticky rice
稍 稍
稍 稍
稍嫌 稍嫌
稍安毋躁 稍安毋躁
稍後 稍后
稍微 稍微