中文 Trung Quốc
流體
流体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng
流體 流体 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
fluid
流體力學 流体力学
流體動力學 流体动力学
流體核試驗 流体核试验
流鼻涕 流鼻涕
流鼻血 流鼻血
浄 浄