中文 Trung Quốc
流體核試驗
流体核试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ nổ hydronuclear (HNE)
流體核試驗 流体核试验 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ti3 he2 shi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
hydronuclear explosion (HNE)
流麗 流丽
流鼻涕 流鼻涕
流鼻血 流鼻血
浉 浉
浉河 浉河
浉河區 浉河区