中文 Trung Quốc
流鼻血
流鼻血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu từ mũi
(hình) phải tình dục đánh thức
流鼻血 流鼻血 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bi2 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to bleed from the nose
(fig.) to be sexually aroused
浄 浄
浉 浉
浉河 浉河
浙 浙
浙江 浙江
浙江三門縣 浙江三门县