中文 Trung Quốc
流鼻涕
流鼻涕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy mũi
流鼻涕 流鼻涕 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bi2 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to run at the nose
流鼻血 流鼻血
浄 浄
浉 浉
浉河區 浉河区
浙 浙
浙江 浙江