中文 Trung Quốc
流體力學
流体力学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ lưu chất
thủy
流體力學 流体力学 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ti3 li4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
fluid mechanics
hydrodynamics
流體動力學 流体动力学
流體核試驗 流体核试验
流麗 流丽
流鼻血 流鼻血
浄 浄
浉 浉