中文 Trung Quốc
流韻
流韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc âm thanh
Các nhịp điệu chảy (của thơ)
cadence
流韻 流韵 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
musical sound
flowing rhythm (of poetry)
cadence
流體 流体
流體力學 流体力学
流體動力學 流体动力学
流麗 流丽
流鼻涕 流鼻涕
流鼻血 流鼻血