中文 Trung Quốc
流氓集團
流氓集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các băng đảng của liệu
流氓集團 流氓集团 phát âm tiếng Việt:
[liu2 mang2 ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
gang of hoodlums
流水 流水
流水不腐 流水不腐
流水不腐,戶樞不蠹 流水不腐,户枢不蠹
流水帳 流水帐
流水賬 流水账
流汗 流汗