中文 Trung Quốc
流水賬
流水账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày tài khoản
tài khoản hiện tại
流水賬 流水账 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shui3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
day-to-day account
current account
流汗 流汗
流沙 流沙
流泆 流泆
流浪 流浪
流浪兒 流浪儿
流浪漢 流浪汉