中文 Trung Quốc
流水
流水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi nước
流水 流水 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
running water
流水不腐 流水不腐
流水不腐,戶樞不蠹 流水不腐,户枢不蠹
流水席 流水席
流水賬 流水账
流汗 流汗
流沙 流沙