中文 Trung Quốc
流汗
流汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ mồ hôi
流汗 流汗 phát âm tiếng Việt:
[liu2 han4]
Giải thích tiếng Anh
to sweat
流沙 流沙
流泆 流泆
流派 流派
流浪兒 流浪儿
流浪漢 流浪汉
流浪狗 流浪狗