中文 Trung Quốc
流水不腐
流水不腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy nước không thối
流水不腐 流水不腐 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shui3 bu4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
flowing water does not rot
流水不腐,戶樞不蠹 流水不腐,户枢不蠹
流水席 流水席
流水帳 流水帐
流汗 流汗
流沙 流沙
流泆 流泆