中文 Trung Quốc
流氓軟件
流氓软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm độc hại (máy tính)
流氓軟件 流氓软件 phát âm tiếng Việt:
[liu2 mang2 ruan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
malware (computing)
流氓集團 流氓集团
流水 流水
流水不腐 流水不腐
流水席 流水席
流水帳 流水帐
流水賬 流水账