中文 Trung Quốc
流於
流于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi (cho các tệ hơn)
流於 流于 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to change (for the worse)
流於形式 流于形式
流明 流明
流星 流星
流星雨 流星雨
流星體 流星体
流暢 流畅