中文 Trung Quốc
流暢
流畅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy (của bài phát biểu, bằng văn bản)
thông thạo
mịn màng và dễ dàng
流暢 流畅 phát âm tiếng Việt:
[liu2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
flowing (of speech, writing)
fluent
smooth and easy
流毒 流毒
流民 流民
流氓 流氓
流氓無產者 流氓无产者
流氓罪 流氓罪
流氓軟件 流氓软件