中文 Trung Quốc
流於形式
流于形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành một hình thức chỉ
流於形式 流于形式 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yu2 xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to become a mere formality
流明 流明
流星 流星
流星趕月 流星赶月
流星體 流星体
流暢 流畅
流毒 流毒