中文 Trung Quốc
流星雨
流星雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa sao băng
流星雨 流星雨 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xing1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
meteor shower
流星體 流星体
流暢 流畅
流毒 流毒
流氓 流氓
流氓國家 流氓国家
流氓無產者 流氓无产者