中文 Trung Quốc
  • 流明 繁體中文 tranditional chinese流明
  • 流明 简体中文 tranditional chinese流明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lumen (đơn vị của ánh sáng thông)
流明 流明 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • lumen (unit of light flux)