中文 Trung Quốc
流明
流明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lumen (đơn vị của ánh sáng thông)
流明 流明 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
lumen (unit of light flux)
流星 流星
流星趕月 流星赶月
流星雨 流星雨
流暢 流畅
流毒 流毒
流民 流民