中文 Trung Quốc
流形
流形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa tạp (toán học).
流形 流形 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
manifold (math.)
流感 流感
流感疫苗 流感疫苗
流感病毒 流感病毒
流放 流放
流於 流于
流於形式 流于形式