中文 Trung Quốc
流彈
流弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên đạn đi lạc
流彈 流弹 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
stray bullet
流形 流形
流感 流感
流感疫苗 流感疫苗
流播 流播
流放 流放
流於 流于