中文 Trung Quốc
流利
流利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thạo
流利 流利 phát âm tiếng Việt:
[liu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
fluent
流動 流动
流動人口 流动人口
流動兒童 流动儿童
流動性大沙漠 流动性大沙漠
流動負債 流动负债
流動資產 流动资产