中文 Trung Quốc
流入
流入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ vào
trôi dạt vào
dòng
dòng
流入 流入 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to flow into
to drift into
influx
inflow
流冗 流冗
流出 流出
流刑 流刑
流利 流利
流動 流动
流動人口 流动人口