中文 Trung Quốc
流冗
流冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng lao động người thất nghiệp
流冗 流冗 phát âm tiếng Việt:
[liu2 rong3]
Giải thích tiếng Anh
the unemployed workforce
流出 流出
流刑 流刑
流別 流别
流動 流动
流動人口 流动人口
流動兒童 流动儿童