中文 Trung Quốc
流出
流出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy ra
để thứ
để effuse
流出 流出 phát âm tiếng Việt:
[liu2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to flow out
to disgorge
to effuse
流刑 流刑
流別 流别
流利 流利
流動人口 流动人口
流動兒童 流动儿童
流動性 流动性