中文 Trung Quốc
流亡
流亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc phải sống lưu vong
để được lưu đày
lưu vong
流亡 流亡 phát âm tiếng Việt:
[liu2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to force into exile
to be exiled
in exile
流亡政府 流亡政府
流佈 流布
流傳 流传
流入 流入
流冗 流冗
流出 流出