中文 Trung Quốc
流佈
流布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan
lưu hành
để phổ biến
流佈 流布 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to spread
to circulate
to disseminate
流傳 流传
流光溢彩 流光溢彩
流入 流入
流出 流出
流刑 流刑
流別 流别