中文 Trung Quốc
洿
洿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào (một ao)
ứ đọng nước
洿 洿 phát âm tiếng Việt:
[wu1]
Giải thích tiếng Anh
dig (a pond)
stagnant water
流 流
流乾 流干
流亡 流亡
流佈 流布
流傳 流传
流光溢彩 流光溢彩