中文 Trung Quốc
派生詞
派生词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái sinh từ
派生詞 派生词 phát âm tiếng Việt:
[pai4 sheng1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
derivative word
派系 派系
派給工作 派给工作
派翠西亞 派翠西亚
派送 派送
派遣 派遣
派遺 派遗