中文 Trung Quốc
派生
派生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sản xuất (từ sth khác)
để lấy được (từ nguyên liệu)
đạo hàm
派生 派生 phát âm tiếng Việt:
[pai4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to produce (from sth else)
to derive (from raw material)
derivative
派生詞 派生词
派系 派系
派給工作 派给工作
派購 派购
派送 派送
派遣 派遣