中文 Trung Quốc
洽談
洽谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận về
洽談 洽谈 phát âm tiếng Việt:
[qia4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to discuss
派 派
派上用場 派上用场
派任 派任
派克大衣 派克大衣
派兵 派兵
派出 派出